bơm chìm giếng khoan (bơm hoả tiễn) là một loại thiết bị được sử dụng để chìm dưới nước để bơm nước từ các giếng khoan hoặc hồ nước sâu lên khu vực khác cao hơn. bơm chìm giếng khoan (bơm hoả tiễn) hoạt động bằng cách sử dụng một động cơ để tạo ra lực quay sau đó truyền lực đến guồng cánh của bơm giúp guồng cánh quay tạo lực ly tâm để vận chuyển nước lên trên cao hơn.

Cấu tạo của bơm chìm giếng khoan (bơm hoả tiễn) bao gồm một động cơ, một guồng cánh được kết nối với nhau bởi bộ khớp nối truyền động và một bộ lọc. Động cơ cung cấp năng lượng để chuyển động guồng bơm và bơm nước lên. Bộ lọc được sử dụng để loại bỏ các hạt bẩn trong nước trước khi nước được truyền đến mặt đất.

Ứng dụng của bơm:

Bơm chìm giếng khoan (bơm hoả tiễn) có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau, bao gồm:

  1. Dầu khí và tàu dầu: bơm chìm giếng khoan (bơm hoả tiễn) được sử dụng trong các công trình dầu khí và tàu dầu để chìm hoặc bơm dầu, gas và các chất lỏng khác.
  2. Xử lý nước: bơm chìm giếng khoan (bơm hoả tiễn) có thể sử dụng trong việc xử lý nước để chuyển nước từ một điểm đến một điểm khác hoặc để truyền nước vào các hệ thống xử lý.
  3. Công nghiệp: bơm chìm giếng khoan (bơm hoả tiễn) có thể sử dụng trong các công nghiệp để truyền chất lỏng hoặc dầu từ một nơi đến một nơi khác.
  4. Nông nghiệp: bơm chìm giếng khoan (bơm hoả tiễn) có thể sử dụng trong nông nghiệp để truyền nước hoặc chìm nước từ một nơi đến một nơi khác.

Tổng quan, bơm chìm giếng khoan (bơm hoả tiễn) là một thiết bị quan trọng trong các lĩnh vực sản xuất và cung cấp nước, giúp cho việc truyền và chìm nước trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn.

Khi lựa chọn máy bơm chìm giếng khoan (bơm hoả tiễn), cần xem xét một số yếu tố sau để chắc chắn rằng bạn sẽ mua đúng loại máy phù hợp với nhu cầu của bạn:

  1. Nguồn cung cấp nước: Làm rõ nguồn cung cấp nước (như thả giếng khoan thì cần rõ đường kính giếng khoan của bạn là bao nhiêu, hồ hoặc các nguồn nước khác) sẽ giúp bạn quyết định loại bơm phù hợp nhất.
  2. Lưu lượng nước cần bơm: Xác định lưu lượng nước mà bạn cần bơm mỗi giờ để chọn máy có công suất phù hợp.
  3. Độ sâu cần bơm: Xác định độ sâu tối đa, chiều cao tối đa và chiều dài tối đa mà bạn cần bơm để chọn máy có chiều cao cột áp bơm tương ứng.
  4. Chất lượng nước: Xác định tình trạng chất lượng nước (như nước có cát, bbùn hay tạp chất, hoá chất) để chọn máy có thể xử lý chất lượng nước đó.
  5. Điện áp: Xác định điện áp tại nơi sử dụng để chọn máy phù hợp với điện áp đó.
  6. Chi phí: So sánh giá cả của các loại máy bơm, thương hiệu để đưa ra quyết định phù hợp với tài chính của mình

    Lưu Lượng: 54m³/h
    Cột Áp: 183m
    Lưu Lượng: 54m³/h
    Cột Áp: 113m
    Lưu Lượng: 54m³/h
    Cột Áp: 84m
    Lưu Lượng: 54m³/h
    Cột Áp: 56m
    Lưu Lượng: 45m³/h
    Cột Áp: 176m
    Lưu Lượng: 45m³/h
    Cột Áp: 118m
    Lưu Lượng: 45m³/h
    Cột Áp: 88m
    Lưu Lượng: 45m³/h
    Cột Áp: 59m
    Lưu Lượng: 21m³/h
    Cột Áp: 148m
    Lưu Lượng: 21m³/h
    Cột Áp: 118m
    Lưu Lượng: 16.2m³/h
    Cột Áp: 196m
    Lưu Lượng: 16.2m³/h
    Cột Áp: 159m
    Lưu Lượng: 16.2m³/h
    Cột Áp: 123m
    Lưu Lượng: 16.2m³/h
    Cột Áp: 98m
    Lưu Lượng: 16.2m³/h
    Cột Áp: 74m
    Lưu Lượng: 13.8m³/h
    Cột Áp: 229m